Có 2 kết quả:
房产 fáng chǎn ㄈㄤˊ ㄔㄢˇ • 房產 fáng chǎn ㄈㄤˊ ㄔㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) real estate
(2) the property market (e.g. houses)
(2) the property market (e.g. houses)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) real estate
(2) the property market (e.g. houses)
(2) the property market (e.g. houses)
Bình luận 0